Có 2 kết quả:

周游列国 zhōu yóu liè guó ㄓㄡ ㄧㄡˊ ㄌㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˊ周遊列國 zhōu yóu liè guó ㄓㄡ ㄧㄡˊ ㄌㄧㄝˋ ㄍㄨㄛˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel around many countries (idiom); peregrinations
(2) refers to the travels of Confucius

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to travel around many countries (idiom); peregrinations
(2) refers to the travels of Confucius

Bình luận 0